Có 3 kết quả:

大肠 đại trường大腸 đại trường大膓 đại trường

1/3

Từ điển phổ thông

đại tràng, phần ruột lớn

Từ điển phổ thông

đại tràng, phần ruột lớn

Từ điển trích dẫn

1. Ruột già.
2. Tên của một món ăn làm với gạo nếp trộn thịt nhồi ruột heo ở Đài Loan: “nhu mễ tràng” 糯米腸.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ruột già.